FAQs About the word odds-on

ứng cử viên được yêu thích

having a better than even chance of success

No synonyms found.

No antonyms found.

odds-maker => Người đặt cược, odds and ends => đồ linh tinh, odds => tỷ lệ cược, odd-pinnate leaf => lá kép lông chim lẻ, odd-pinnate => lẻ kép lông chim,