FAQs About the word ocellated

Definition not available

having ocelliResembling an eye., Marked with eyelike spots of color; as, the ocellated blenny.

No synonyms found.

No antonyms found.

ocellate => có những đốm mắt, ocellary => nhãn cầu, oceanus => đại dương, oceanology => Hải dương học, oceanography => Hải dương học,