Vietnamese Meaning of oceanology
Hải dương học
Other Vietnamese words related to Hải dương học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oceanology
- oceanography => Hải dương học
- oceanographer => Nhà hải dương học
- oceanites => chim hải âu
- oceanid => đại dương thần
- oceanica => Châu Đại Dương
- oceanic whitetip shark => Cá mập vây trắng
- oceanic bonito => Cá ngừ đại dương
- oceanic bird => Chim biển
- oceanic abyss => Vực thẳm đại dương
- oceanic => đại dương
Definitions and Meaning of oceanology in English
oceanology (n)
the branch of science dealing with physical and biological aspects of the oceans
oceanology (n.)
That branch of science which relates to the ocean.
FAQs About the word oceanology
Hải dương học
the branch of science dealing with physical and biological aspects of the oceansThat branch of science which relates to the ocean.
No synonyms found.
No antonyms found.
oceanography => Hải dương học, oceanographer => Nhà hải dương học, oceanites => chim hải âu, oceanid => đại dương thần, oceanica => Châu Đại Dương,