FAQs About the word obliqued

xiên

of Oblique

No synonyms found.

No antonyms found.

oblique-angled => Xéo, oblique vein of the left atrium => Tĩnh mạch chéo của tâm nhĩ trái, oblique triangle => tam giác xiên, oblique case => Trường hợp xiên, oblique bandage => Băng bó nghiêng,