Vietnamese Meaning of oblique-angled
Xéo
Other Vietnamese words related to Xéo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oblique-angled
- oblique vein of the left atrium => Tĩnh mạch chéo của tâm nhĩ trái
- oblique triangle => tam giác xiên
- oblique case => Trường hợp xiên
- oblique bandage => Băng bó nghiêng
- oblique angle => Góc xiên
- oblique => xiên
- obliquation => xiên vẹo
- obligor => người chịu trách nhiệm
- obligingness => sự sẵn lòng
- obligingly => vui lòng
Definitions and Meaning of oblique-angled in English
oblique-angled (s)
having oblique angles
oblique-angled (a.)
Having oblique angles; as, an oblique-angled triangle.
FAQs About the word oblique-angled
Xéo
having oblique anglesHaving oblique angles; as, an oblique-angled triangle.
No synonyms found.
No antonyms found.
oblique vein of the left atrium => Tĩnh mạch chéo của tâm nhĩ trái, oblique triangle => tam giác xiên, oblique case => Trường hợp xiên, oblique bandage => Băng bó nghiêng, oblique angle => Góc xiên,