FAQs About the word obedienciary

Vâng lời

One yielding obedience.

No synonyms found.

No antonyms found.

obedience plant => Cây trinh nữ, obedience => vâng lời, obedible => Có thể ăn được, obectize => khách thể hóa, obechi => Gỗ lồ ô,