Vietnamese Meaning of obedible
Có thể ăn được
Other Vietnamese words related to Có thể ăn được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of obedible
Definitions and Meaning of obedible in English
obedible (a.)
Obedient.
FAQs About the word obedible
Có thể ăn được
Obedient.
No synonyms found.
No antonyms found.
obectize => khách thể hóa, obechi => Gỗ lồ ô, obeche => Obeche, obeah => obaeah, obdureness => bướng bỉnh,