Vietnamese Meaning of number agreement
Sự nhất quán về số
Other Vietnamese words related to Sự nhất quán về số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of number agreement
- number cruncher => người đếm số
- number crunching => Phân tích số
- number one => số một
- number one wood => Wikipedia:Gỗ số một
- number representation system => Hệ thống biểu diễn số
- number system => Hệ thống số
- number theorist => Nhà lý thuyết về số
- numbered => đánh số
- numberer => Người đánh số
- numberful => nhiều
Definitions and Meaning of number agreement in English
number agreement (n)
agreement in number between words in the same grammatical construction (e.g., between adjectives and the nouns they modify)
FAQs About the word number agreement
Sự nhất quán về số
agreement in number between words in the same grammatical construction (e.g., between adjectives and the nouns they modify)
No synonyms found.
No antonyms found.
number 1 => số 1, number => số, numbedness => tê, numbed => tê liệt, numbat => Numbat,