Vietnamese Meaning of number 1
số 1
Other Vietnamese words related to số 1
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of number 1
- number agreement => Sự nhất quán về số
- number cruncher => người đếm số
- number crunching => Phân tích số
- number one => số một
- number one wood => Wikipedia:Gỗ số một
- number representation system => Hệ thống biểu diễn số
- number system => Hệ thống số
- number theorist => Nhà lý thuyết về số
- numbered => đánh số
- numberer => Người đánh số
Definitions and Meaning of number 1 in English
number 1 (n)
the first element in a countable series
FAQs About the word number 1
số 1
the first element in a countable series
No synonyms found.
No antonyms found.
number => số, numbedness => tê, numbed => tê liệt, numbat => Numbat, numb => tê,