Vietnamese Meaning of nontenure
không có quyền sở hữu
Other Vietnamese words related to không có quyền sở hữu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nontenure
- nontelescoping => không lồng vào được
- nontelescopic => không có kính viễn vọng
- nontechnical => không kỹ thuật
- nontaxable => Không chịu thuế
- nonsynthetic => Không tổng hợp
- nonsynchronous => Không đồng bộ
- nonsymbiotic => không cộng sinh
- nonsyllabic => Không có âm tiết
- nonsweet => không ngọt
- nonsurgical => không phẫu thuật
- nonterm => phi kết thúc
- nonterritorial => Phi lãnh thổ
- nontextual matter => nội dung phi văn bản
- nonthermal => phi nhiệt
- nonthrombocytopenic purpura => (Xuất huyết giảm tiểu cầu không điển hình)
- nontoxic => không độc
- nontraditional => phi truyền thống
- nontranslational => không có bản dịch
- nontransmissible => không lây truyền
- nontricyclic => không phải tricyclic
Definitions and Meaning of nontenure in English
nontenure (n.)
A plea of a defendant that he did not hold the land, as affirmed.
FAQs About the word nontenure
không có quyền sở hữu
A plea of a defendant that he did not hold the land, as affirmed.
No synonyms found.
No antonyms found.
nontelescoping => không lồng vào được, nontelescopic => không có kính viễn vọng, nontechnical => không kỹ thuật, nontaxable => Không chịu thuế, nonsynthetic => Không tổng hợp,