Vietnamese Meaning of nonsynthetic
Không tổng hợp
Other Vietnamese words related to Không tổng hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonsynthetic
- nontaxable => Không chịu thuế
- nontechnical => không kỹ thuật
- nontelescopic => không có kính viễn vọng
- nontelescoping => không lồng vào được
- nontenure => không có quyền sở hữu
- nonterm => phi kết thúc
- nonterritorial => Phi lãnh thổ
- nontextual matter => nội dung phi văn bản
- nonthermal => phi nhiệt
- nonthrombocytopenic purpura => (Xuất huyết giảm tiểu cầu không điển hình)
Definitions and Meaning of nonsynthetic in English
nonsynthetic (s)
involving or derived from living organisms; free from chemical treatments or additives
FAQs About the word nonsynthetic
Không tổng hợp
involving or derived from living organisms; free from chemical treatments or additives
No synonyms found.
No antonyms found.
nonsynchronous => Không đồng bộ, nonsymbiotic => không cộng sinh, nonsyllabic => Không có âm tiết, nonsweet => không ngọt, nonsurgical => không phẫu thuật,