Vietnamese Meaning of nonenzymatic
không phải enzym
Other Vietnamese words related to không phải enzym
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonenzymatic
- nonentity => không có gì
- nonentities => vô danh
- nonenterprising => không có tính kinh doanh
- non-engagement => không tham gia
- nonemphatical => Không nhấn mạnh
- nonemphatic => không nhấn
- nonelectrical => không dùng điện
- nonelectric => không điện
- non-elective => không tự chọn
- nonelective => không được bầu
Definitions and Meaning of nonenzymatic in English
nonenzymatic (a)
not relating to or produced by enzymes
FAQs About the word nonenzymatic
không phải enzym
not relating to or produced by enzymes
No synonyms found.
No antonyms found.
nonentity => không có gì, nonentities => vô danh, nonenterprising => không có tính kinh doanh, non-engagement => không tham gia, nonemphatical => Không nhấn mạnh,