Vietnamese Meaning of newton's law
Định luật Newton
Other Vietnamese words related to Định luật Newton
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of newton's law
- newton's first law of motion => Định luật chuyển động thứ nhất của Newton
- newton's first law => Định luật 1 của Newton
- newtonian telescope => Kính thiên văn phản xạ Newton
- newtonian reflector => Phản xạ Newtonian
- newtonian mechanics => cơ học Newton
- newtonian => newton
- newt => kỳ nhông
- newsy => mới
- news-writer => Phóng viên
- newswriter => Phóng viên
- newton's law of gravitation => Định luật hấp dẫn của Newton
- newton's law of motion => định luật chuyển động của Newton
- newton's second law => Định luật thứ hai của Newton
- newton's second law of motion => Định luật chuyển động thứ hai của Newton
- newton's theory of gravitation => Thuyết hấp dẫn của Newton
- newton's third law => Định luật 3 Newton
- newton's third law of motion => Định luật chuyển động thứ ba của Newton
- newtown wonder => Điều kỳ diệu của Newton
- new-year => năm mới
- nexible => linh hoạt
Definitions and Meaning of newton's law in English
newton's law (n)
one of three basic laws of classical mechanics
FAQs About the word newton's law
Định luật Newton
one of three basic laws of classical mechanics
No synonyms found.
No antonyms found.
newton's first law of motion => Định luật chuyển động thứ nhất của Newton, newton's first law => Định luật 1 của Newton, newtonian telescope => Kính thiên văn phản xạ Newton, newtonian reflector => Phản xạ Newtonian, newtonian mechanics => cơ học Newton,