Vietnamese Meaning of newt
kỳ nhông
Other Vietnamese words related to kỳ nhông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of newt
- newtonian => newton
- newtonian mechanics => cơ học Newton
- newtonian reflector => Phản xạ Newtonian
- newtonian telescope => Kính thiên văn phản xạ Newton
- newton's first law => Định luật 1 của Newton
- newton's first law of motion => Định luật chuyển động thứ nhất của Newton
- newton's law => Định luật Newton
- newton's law of gravitation => Định luật hấp dẫn của Newton
- newton's law of motion => định luật chuyển động của Newton
- newton's second law => Định luật thứ hai của Newton
Definitions and Meaning of newt in English
newt (n)
small usually bright-colored semiaquatic salamanders of North America and Europe and northern Asia
newt (n.)
Any one of several species of small aquatic salamanders. The common British species are the crested newt (Triton cristatus) and the smooth newt (Lophinus punctatus). In America, Diemictylus viridescens is one of the most abundant species.
FAQs About the word newt
kỳ nhông
small usually bright-colored semiaquatic salamanders of North America and Europe and northern AsiaAny one of several species of small aquatic salamanders. The c
No synonyms found.
No antonyms found.
newsy => mới, news-writer => Phóng viên, newswriter => Phóng viên, newsworthy => đáng đưa tin, newsworthiness => giá trị tin tức,