Vietnamese Meaning of new english bible
Kinh Thánh tiếng Anh mới
Other Vietnamese words related to Kinh Thánh tiếng Anh mới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new english bible
- new england clam chowder => Súp ngao hai cúc New England
- new england boiled dinner => Bữa tối luộc kiểu New England
- new england aster => Cây vướng đông á
- new england => New England
- new edition => Phiên bản mới
- new delhi => New Delhi
- new dealer => nhà phân phối mới
- new deal => New Deal
- new criticism => Phê bình mới
- new caledonian yew => Thủy sam hương Tân Đảo
Definitions and Meaning of new english bible in English
new english bible (n)
a modern English version of the Bible and Apocrypha
FAQs About the word new english bible
Kinh Thánh tiếng Anh mới
a modern English version of the Bible and Apocrypha
No synonyms found.
No antonyms found.
new england clam chowder => Súp ngao hai cúc New England, new england boiled dinner => Bữa tối luộc kiểu New England, new england aster => Cây vướng đông á, new england => New England, new edition => Phiên bản mới,