Vietnamese Meaning of new england boiled dinner
Bữa tối luộc kiểu New England
Other Vietnamese words related to Bữa tối luộc kiểu New England
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of new england boiled dinner
- new england aster => Cây vướng đông á
- new england => New England
- new edition => Phiên bản mới
- new delhi => New Delhi
- new dealer => nhà phân phối mới
- new deal => New Deal
- new criticism => Phê bình mới
- new caledonian yew => Thủy sam hương Tân Đảo
- new caledonian pine => Thông New Caledonia
- new caledonian => New Caledonia
- new england clam chowder => Súp ngao hai cúc New England
- new english bible => Kinh Thánh tiếng Anh mới
- new flower => Hoa mới
- new forest => New Forest
- new greek => tiếng Hy Lạp mới
- new guinea => New Guinea
- new hampshire => New Hampshire
- new hampshirite => cư dân New Hampshire
- new haven => New Haven
- new hebrides => Vanuatu
Definitions and Meaning of new england boiled dinner in English
new england boiled dinner (n)
corned beef simmered with onions and cabbage and usually other vegetables
FAQs About the word new england boiled dinner
Bữa tối luộc kiểu New England
corned beef simmered with onions and cabbage and usually other vegetables
No synonyms found.
No antonyms found.
new england aster => Cây vướng đông á, new england => New England, new edition => Phiên bản mới, new delhi => New Delhi, new dealer => nhà phân phối mới,