Vietnamese Meaning of neurapophysis
Gai sau sống
Other Vietnamese words related to Gai sau sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neurapophysis
- neurapophysial => Cán dưới đồi thị
- neurapophyses => Mấu thần kinh
- neuralgy => đau thần kinh
- neuralgic => đau thần kinh
- neuralgia => đau dây thần kinh
- neural tube => ống thần kinh
- neural structure => Cấu trúc thần kinh
- neural network => Mạng lưới thần kinh
- neural net => mạng nơ-ron
- neural impulse => xung thần kinh
Definitions and Meaning of neurapophysis in English
neurapophysis (n.)
One of the two lateral processes or elements which form the neural arch.
The dorsal process of the neural arch; neural spine; spinous process.
FAQs About the word neurapophysis
Gai sau sống
One of the two lateral processes or elements which form the neural arch., The dorsal process of the neural arch; neural spine; spinous process.
No synonyms found.
No antonyms found.
neurapophysial => Cán dưới đồi thị, neurapophyses => Mấu thần kinh, neuralgy => đau thần kinh, neuralgic => đau thần kinh, neuralgia => đau dây thần kinh,