Vietnamese Meaning of neuralgy
đau thần kinh
Other Vietnamese words related to đau thần kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of neuralgy
- neurapophyses => Mấu thần kinh
- neurapophysial => Cán dưới đồi thị
- neurapophysis => Gai sau sống
- neurasthenia => mệt mỏi thần kinh
- neurasthenic => neurasthenic
- neuration => gân lá
- neuraxis => trục thần kinh
- neurectomy => Phẫu thuật cắt bỏ thần kinh
- neurenteric => thần kinh ruột
- neuridin => chất ức chế neuraminidase
Definitions and Meaning of neuralgy in English
neuralgy (n)
acute spasmodic pain along the course of one or more nerves
neuralgy (n.)
Neuralgia.
FAQs About the word neuralgy
đau thần kinh
acute spasmodic pain along the course of one or more nervesNeuralgia.
No synonyms found.
No antonyms found.
neuralgic => đau thần kinh, neuralgia => đau dây thần kinh, neural tube => ống thần kinh, neural structure => Cấu trúc thần kinh, neural network => Mạng lưới thần kinh,