Vietnamese Meaning of nemorous
rậm rạp
Other Vietnamese words related to rậm rạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nemorous
- nemoral => Rừng
- nemophily => Nemophila
- nemophilist => Người yêu rừng
- nemophila menziesii => Hoa mắt mèo
- nemophila maculata => Hoa Nemophila
- nemophila aurita => Nemophila aurita
- nemophila => Hoa thanh xà
- nemine contradicente => toàn thể không phản đối
- nemetean => Nemea
- nemesis => kẻ thù không đội trời chung
Definitions and Meaning of nemorous in English
nemorous (a.)
Woody.
FAQs About the word nemorous
rậm rạp
Woody.
No synonyms found.
No antonyms found.
nemoral => Rừng, nemophily => Nemophila, nemophilist => Người yêu rừng, nemophila menziesii => Hoa mắt mèo, nemophila maculata => Hoa Nemophila,