FAQs About the word naval unit

Đơn vị hải quân

a military unit that is part of a navy

No synonyms found.

No antonyms found.

naval tactical data system => Hệ thống dữ liệu tác chiến hải quân, naval surface warfare center => Trung tâm tác chiến mặt nước hải quân, naval special warfare => Chiến tranh hải quân đặc biệt, naval shipyard => Xưởng đóng tàu hải quân, naval research laboratory => Phòng thí nghiệm nghiên cứu hải quân,