Vietnamese Meaning of naval special warfare
Chiến tranh hải quân đặc biệt
Other Vietnamese words related to Chiến tranh hải quân đặc biệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of naval special warfare
- naval shipyard => Xưởng đóng tàu hải quân
- naval research laboratory => Phòng thí nghiệm nghiên cứu hải quân
- naval radar => radar hải quân
- naval officer => Sĩ quan hải quân
- naval missile => Tên lửa hải quân
- naval installation => căn cứ hải quân
- naval gun => Pháo hạm
- naval forces => lực lượng hải quân
- naval equipment => Thiết bị hải quân
- naval engineering => Kỹ sư đóng tàu
- naval surface warfare center => Trung tâm tác chiến mặt nước hải quân
- naval tactical data system => Hệ thống dữ liệu tác chiến hải quân
- naval unit => Đơn vị hải quân
- naval weaponry => Vũ khí hải quân
- navals => hải quân
- navarch => đô đốc
- navarchy => navarca
- navarino => Navarin
- navarrese => Người Navarre
- nave => tàu
Definitions and Meaning of naval special warfare in English
naval special warfare (n)
the agency that provides units to conduct unconventional and counter-guerilla warfare
FAQs About the word naval special warfare
Chiến tranh hải quân đặc biệt
the agency that provides units to conduct unconventional and counter-guerilla warfare
No synonyms found.
No antonyms found.
naval shipyard => Xưởng đóng tàu hải quân, naval research laboratory => Phòng thí nghiệm nghiên cứu hải quân, naval radar => radar hải quân, naval officer => Sĩ quan hải quân, naval missile => Tên lửa hải quân,