Vietnamese Meaning of myrrhis
Nhũ hương
Other Vietnamese words related to Nhũ hương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of myrrhis
- myrrhine => mộc dược
- myrrhic => mộc dược
- myrrh tree => Cây một dược
- myrrh => một dược
- myroxylon toluiferum => Cây bálsam Peru
- myroxylon pereirae => Myroxylon pereirae
- myroxylon balsamum pereirae => Myroxylon balsamum pereirae
- myroxylon balsamum => Myroxylon balsamum
- myroxylon => Myroxylon
- myrosin => mirosinase
Definitions and Meaning of myrrhis in English
myrrhis (n)
European perennial herbs having pinnate leaves and umbels of white flowers
FAQs About the word myrrhis
Nhũ hương
European perennial herbs having pinnate leaves and umbels of white flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
myrrhine => mộc dược, myrrhic => mộc dược, myrrh tree => Cây một dược, myrrh => một dược, myroxylon toluiferum => Cây bálsam Peru,