Vietnamese Meaning of myrrhine
mộc dược
Other Vietnamese words related to mộc dược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of myrrhine
- myrrhic => mộc dược
- myrrh tree => Cây một dược
- myrrh => một dược
- myroxylon toluiferum => Cây bálsam Peru
- myroxylon pereirae => Myroxylon pereirae
- myroxylon balsamum pereirae => Myroxylon balsamum pereirae
- myroxylon balsamum => Myroxylon balsamum
- myroxylon => Myroxylon
- myrosin => mirosinase
- myropolist => người pha chế nước hoa
Definitions and Meaning of myrrhine in English
myrrhine (a.)
Murrhine.
FAQs About the word myrrhine
mộc dược
Murrhine.
No synonyms found.
No antonyms found.
myrrhic => mộc dược, myrrh tree => Cây một dược, myrrh => một dược, myroxylon toluiferum => Cây bálsam Peru, myroxylon pereirae => Myroxylon pereirae,