FAQs About the word muscle cell

Tế bào cơ

an elongated contractile cell that forms the muscles of the body

No synonyms found.

No antonyms found.

muscle building => Xây dựng cơ bắp, muscle builder => Người xây dựng cơ bắp, muscle => cơ, muscivora-forficata => muscivora-forficata, muscivora => Cây ăn thịt,