FAQs About the word muscle building

Xây dựng cơ bắp

exercise that builds muscles through tension

No synonyms found.

No antonyms found.

muscle builder => Người xây dựng cơ bắp, muscle => cơ, muscivora-forficata => muscivora-forficata, muscivora => Cây ăn thịt, musciform => có mùi xạ hương,