Vietnamese Meaning of movie film
phim điện ảnh
Other Vietnamese words related to phim điện ảnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of movie film
- movie camera => Máy quay phim
- movie actor => diễn viên điện ảnh
- movie => phim
- mover and shaker => Người có tầm ảnh hưởng
- mover => bên vận chuyển
- movent => sự chuyển động
- movement of holy warriors => Phong trào các chiến binh thánh
- movement for revenge => Phong trào trả thù
- movement => phong trào
- moveless => bất động
- movie house => Rạp chiếu phim
- movie industry => công nghiệp điện ảnh
- movie maker => nhà làm phim
- movie making => Đạo diễn phim
- movie projector => Máy chiếu phim
- movie star => ngôi sao điện ảnh
- movie theater => Rạp chiếu phim
- movie theatre => Rạp chiếu phim
- moviegoer => người thích xem phim
- moviemaking => làm phim
Definitions and Meaning of movie film in English
movie film (n)
photographic film several hundred feet long and wound on a spool; to be used in a movie camera
FAQs About the word movie film
phim điện ảnh
photographic film several hundred feet long and wound on a spool; to be used in a movie camera
No synonyms found.
No antonyms found.
movie camera => Máy quay phim, movie actor => diễn viên điện ảnh, movie => phim, mover and shaker => Người có tầm ảnh hưởng, mover => bên vận chuyển,