Vietnamese Meaning of movement for revenge
Phong trào trả thù
Other Vietnamese words related to Phong trào trả thù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of movement for revenge
- movement of holy warriors => Phong trào các chiến binh thánh
- movent => sự chuyển động
- mover => bên vận chuyển
- mover and shaker => Người có tầm ảnh hưởng
- movie => phim
- movie actor => diễn viên điện ảnh
- movie camera => Máy quay phim
- movie film => phim điện ảnh
- movie house => Rạp chiếu phim
- movie industry => công nghiệp điện ảnh
Definitions and Meaning of movement for revenge in English
movement for revenge (n)
an organization of Muslims in India who killed Hindus in September 2002; believed to have ties with Muslim terrorists in Pakistan
FAQs About the word movement for revenge
Phong trào trả thù
an organization of Muslims in India who killed Hindus in September 2002; believed to have ties with Muslim terrorists in Pakistan
No synonyms found.
No antonyms found.
movement => phong trào, moveless => bất động, moved => di chuyển, moveable feast => Bữa tiệc có thể di chuyển, moveable => di động,