Vietnamese Meaning of motacillidae
Chiều cánh
Other Vietnamese words related to Chiều cánh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of motacillidae
Definitions and Meaning of motacillidae in English
motacillidae (n)
pipits and wagtails
FAQs About the word motacillidae
Chiều cánh
pipits and wagtails
No synonyms found.
No antonyms found.
motacilla => Chìa vôi, motacil => Cuốc đất, mot test => Kiểm định xe cơ giới, mot juste => Từ thích hợp, mot => từ,