Vietnamese Meaning of mostra
triển lãm
Other Vietnamese words related to triển lãm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mostra
Definitions and Meaning of mostra in English
mostra (n.)
See Direct, n.
FAQs About the word mostra
triển lãm
See Direct, n.
No synonyms found.
No antonyms found.
mostly => hầu hết, mostick => Mostick, mostic => thần bí, most-favored-nation => Quốc gia được hưởng ưu đãi nhất, moste => nhiều nhất,