Vietnamese Meaning of morassy
đầm lầy
Other Vietnamese words related to đầm lầy
Nearest Words of morassy
Definitions and Meaning of morassy in English
morassy (a.)
Marshy; fenny.
FAQs About the word morassy
đầm lầy
Marshy; fenny.
Vướng víu,mê cung,Mê cung,đầm lầy,cát lún,Rối,cạm bẫy,web,Lưới,lưới
No antonyms found.
morass => đầm lầy, moranzanist patriotic front => Mặt trận Tổ quốc Morazanist, morals => Đạo đức, morally => về mặt đạo đức, moralizing => giáo huấn đạo đức,