FAQs About the word mooned

Mặt Trăng

of Moon, Of or resembling the moon; symbolized by the moon.

No synonyms found.

No antonyms found.

moon-curser => nguyền rủa mặt trăng, moon-culminating => đỉnh của mặt trăng, mooncalf => Bê con của mặt trăng, moonblink => ánh trăng, moonblind => Mù trăng,