FAQs About the word moonblind

Mù trăng

Dim-sighted; purblind.

No synonyms found.

No antonyms found.

moonbeam => Ánh trăng, moon trefoil => cây cỏ ba lá hình trăng lưỡi liềm, moon shot => Hành trình lên Mặt Trăng, moon shell => Vỏ ốc mặt trăng, moon ray => Ánh trăng,