Vietnamese Meaning of moonblind
Mù trăng
Other Vietnamese words related to Mù trăng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of moonblind
- moonbeam => Ánh trăng
- moon trefoil => cây cỏ ba lá hình trăng lưỡi liềm
- moon shot => Hành trình lên Mặt Trăng
- moon shell => Vỏ ốc mặt trăng
- moon ray => Ánh trăng
- moon on => mặt trăng trên
- moon daisy => Hoa cúc mặt trăng
- moon curser => Lời nguyền của mặt trăng
- moon carrot => Củ cà rốt mặt trăng
- moon blindness => quáng gà
Definitions and Meaning of moonblind in English
moonblind (a.)
Dim-sighted; purblind.
FAQs About the word moonblind
Mù trăng
Dim-sighted; purblind.
No synonyms found.
No antonyms found.
moonbeam => Ánh trăng, moon trefoil => cây cỏ ba lá hình trăng lưỡi liềm, moon shot => Hành trình lên Mặt Trăng, moon shell => Vỏ ốc mặt trăng, moon ray => Ánh trăng,