Vietnamese Meaning of monorail
Tàu điện một ray
Other Vietnamese words related to Tàu điện một ray
Nearest Words of monorail
Definitions and Meaning of monorail in English
monorail (n)
a railway having a single track
FAQs About the word monorail
Tàu điện một ray
a railway having a single track
đường ray,Đường sắt,Đường sắt,Con đường,el,Cao,Đường sắt cao tốc
No antonyms found.
monopyrenous => Đơn hạt, monoptote => đơn lập, monopteron => Đền đơn cánh, monopteral => đơn hỗn, monoptera => Monopteros,