Vietnamese Meaning of monoblast
Bạch cầu đơn nhân đơn bội
Other Vietnamese words related to Bạch cầu đơn nhân đơn bội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monoblast
- monobasic acid => axit đơn bazo
- monobasic => monobasic
- monoatomic => đơn nguyên tử
- monoamine oxidase inhibitor => Chất ức chế monoamine oxidase
- monoamine oxidase => Monoamine oxidase
- monoamine neurotransmitter => Chất dẫn truyền thần kinh monoamin
- monoamine => monoamin
- mono- => mono-
- mono => mono
- monnet => Monet
- monoblastic leukaemia => Bạch cầu cấp dòng đơn bào
- monoblastic leukemia => bệnh bạch cầu đơn bào
- monocanthidae => Cá nóc da
- monocanthus => Cá đuôi gai
- monocarbonic => monocacbon
- monocarboxylic => đơn cacboxylic
- monocardian => đơn tim
- monocarp => đơn sắc
- monocarpellary => một lá noãn
- monocarpic => đơn quả
Definitions and Meaning of monoblast in English
monoblast (n)
a large immature monocyte normally found in bone marrow
FAQs About the word monoblast
Bạch cầu đơn nhân đơn bội
a large immature monocyte normally found in bone marrow
No synonyms found.
No antonyms found.
monobasic acid => axit đơn bazo, monobasic => monobasic, monoatomic => đơn nguyên tử, monoamine oxidase inhibitor => Chất ức chế monoamine oxidase, monoamine oxidase => Monoamine oxidase,