Vietnamese Meaning of monoatomic
đơn nguyên tử
Other Vietnamese words related to đơn nguyên tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monoatomic
- monoamine oxidase inhibitor => Chất ức chế monoamine oxidase
- monoamine oxidase => Monoamine oxidase
- monoamine neurotransmitter => Chất dẫn truyền thần kinh monoamin
- monoamine => monoamin
- mono- => mono-
- mono => mono
- monnet => Monet
- monmouth court house => Tòa án Monmouth
- monk's seam => Đuờng khâu của nhà sư
- monk's cloth => Vải bố thô
- monobasic => monobasic
- monobasic acid => axit đơn bazo
- monoblast => Bạch cầu đơn nhân đơn bội
- monoblastic leukaemia => Bạch cầu cấp dòng đơn bào
- monoblastic leukemia => bệnh bạch cầu đơn bào
- monocanthidae => Cá nóc da
- monocanthus => Cá đuôi gai
- monocarbonic => monocacbon
- monocarboxylic => đơn cacboxylic
- monocardian => đơn tim
Definitions and Meaning of monoatomic in English
monoatomic (a)
of or relating to an element consisting of a single atom
FAQs About the word monoatomic
đơn nguyên tử
of or relating to an element consisting of a single atom
No synonyms found.
No antonyms found.
monoamine oxidase inhibitor => Chất ức chế monoamine oxidase, monoamine oxidase => Monoamine oxidase, monoamine neurotransmitter => Chất dẫn truyền thần kinh monoamin, monoamine => monoamin, mono- => mono-,