Vietnamese Meaning of modifier
người sửa đổi
Other Vietnamese words related to người sửa đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of modifier
- modified radical mastectomy => Cắt bỏ vú gốc cải tiến
- modified american plan => Kế hoạch kiểu Mỹ đã sửa đổi
- modified => chỉnh sửa
- modificatory => sửa đổi
- modificative => thay đổi
- modification => Sửa đổi
- modificate => Sửa đổi
- modificable => Có thể sửa đổi
- modifiable => có thể sửa đổi
- modifiability => khả năng sửa đổi
Definitions and Meaning of modifier in English
modifier (n)
a content word that qualifies the meaning of a noun or verb
a moderator who makes less extreme or uncompromising
a person who changes something
a gene that modifies the effect produced by another gene
modifier (n.)
One who, or that which, modifies.
FAQs About the word modifier
người sửa đổi
a content word that qualifies the meaning of a noun or verb, a moderator who makes less extreme or uncompromising, a person who changes something, a gene that m
No synonyms found.
No antonyms found.
modified radical mastectomy => Cắt bỏ vú gốc cải tiến, modified american plan => Kế hoạch kiểu Mỹ đã sửa đổi, modified => chỉnh sửa, modificatory => sửa đổi, modificative => thay đổi,