FAQs About the word miscomputation

tính toán sai

Erroneous computation; false reckoning.

No synonyms found.

No antonyms found.

miscomprehend => hiểu lầm, miscomfort => sự khó chịu, miscolor => đổi màu, miscollocation => Sắp xếp sai chỗ, miscognize => nhận nhầm,