Vietnamese Meaning of misclaim
khiếu nại sai
Other Vietnamese words related to khiếu nại sai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of misclaim
Definitions and Meaning of misclaim in English
misclaim (n.)
A mistaken claim.
FAQs About the word misclaim
khiếu nại sai
A mistaken claim.
No synonyms found.
No antonyms found.
miscite => trích dẫn, miscitation => trích dẫn sai, miscible => pha trộn được, miscibility => khả năng hòa trộn, mischristen => ngoại đạo,