FAQs About the word mirrorlike

Như gương

capable of reflecting light like a mirror

Kính,gương,Gương cheval,Tủ gương,Gương tay,gương treo tường,Gương bến tàu,Phản xạ

No antonyms found.

mirroring => phản chiếu, mirror-image relation => Quan hệ ảnh gương, mirrored => Phản chiếu, mirror symmetry => Đối xứng gương, mirror image => Hình ảnh phản chiếu,