Vietnamese Meaning of mirabilaries
điều kỳ diệu
Other Vietnamese words related to điều kỳ diệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mirabilaries
- mirabilary => ống mật
- mirabilis => Hoa bốn giờ
- mirabilis californica => Hoa bốn giờ
- mirabilis jalapa => Hoa giấy nhật
- mirabilis laevis => Hoa giấy
- mirabilis longiflora => Hoa giấy
- mirabilis multiflora => Hoa tử vi
- mirabilis oblongifolia => Hoa giấy
- mirabilis uniflora => Hoa kỳ lạ một hoa
- mirabilite => Mirabilit
Definitions and Meaning of mirabilaries in English
mirabilaries (pl.)
of Mirabilary
FAQs About the word mirabilaries
điều kỳ diệu
of Mirabilary
No synonyms found.
No antonyms found.
mirabeau => Mirabeau, mira => biện pháp, mir => gương, miquelet => Miquelet, mips => MIPS,