Vietnamese Meaning of miquelet
Miquelet
Other Vietnamese words related to Miquelet
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of miquelet
Definitions and Meaning of miquelet in English
miquelet (n.)
An irregular or partisan soldier; a bandit.
FAQs About the word miquelet
Miquelet
An irregular or partisan soldier; a bandit.
No synonyms found.
No antonyms found.
mips => MIPS, miotic eyedrop => Thuốc nhỏ mắt làm co đồng tử, miotic drug => Thuốc điều tiết thích ứng với ánh sáng, miotic => thuốc nhỏ mắt làm đồng tử co lại, miosis => Co đồng tử nhỏ,