FAQs About the word miquelet

Miquelet

An irregular or partisan soldier; a bandit.

No synonyms found.

No antonyms found.

mips => MIPS, miotic eyedrop => Thuốc nhỏ mắt làm co đồng tử, miotic drug => Thuốc điều tiết thích ứng với ánh sáng, miotic => thuốc nhỏ mắt làm đồng tử co lại, miosis => Co đồng tử nhỏ,