Vietnamese Meaning of mineralize
khoáng hóa
Other Vietnamese words related to khoáng hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mineralize
- mineralization => khoáng hóa
- mineralist => khoáng vật
- mineral wool => Bông khoáng
- mineral wax => Tẩy trang sáp khoáng
- mineral water => Nước khoáng
- mineral vein => mạch khoáng
- mineral tar => Hắc ín khoáng
- mineral resources => Tài nguyên khoáng sản
- mineral processing => Xử lý khoáng sản
- mineral pitch => Nhựa khoáng
- mineralized => khoáng hóa
- mineralizer => Chất khoáng hóa
- mineralizing => khoáng hóa
- mineralocorticoid => corticoid khoáng
- mineralogical => khoáng vật học
- mineralogically => về khoáng vật học
- mineralogies => môn khoáng vật học
- mineralogist => nhà khoáng vật học
- mineralogize => Khoáng hóa
- mineralogy => khoáng vật học
Definitions and Meaning of mineralize in English
mineralize (v)
convert into a mineral substance
transform (a metal) into an ore
mineralize (v. t.)
To transform into a mineral.
To impregnate with a mineral; as, mineralized water.
To charge or impregnate with ore.
mineralize (v. i.)
To go on an excursion for observing and collecting minerals; to mineralogize.
FAQs About the word mineralize
khoáng hóa
convert into a mineral substance, transform (a metal) into an oreTo transform into a mineral., To impregnate with a mineral; as, mineralized water., To go on an
No synonyms found.
No antonyms found.
mineralization => khoáng hóa, mineralist => khoáng vật, mineral wool => Bông khoáng, mineral wax => Tẩy trang sáp khoáng, mineral water => Nước khoáng,