Vietnamese Meaning of mineral water
Nước khoáng
Other Vietnamese words related to Nước khoáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mineral water
- mineral vein => mạch khoáng
- mineral tar => Hắc ín khoáng
- mineral resources => Tài nguyên khoáng sản
- mineral processing => Xử lý khoáng sản
- mineral pitch => Nhựa khoáng
- mineral oil => Dầu khoáng
- mineral kingdom => Vương quốc khoáng vật
- mineral jelly => Sáp dầu mỏ
- mineral extraction => Khai thác khoáng sản
- mineral dressing => Khai thác khoáng sản
Definitions and Meaning of mineral water in English
mineral water (n)
water naturally or artificially impregnated with mineral salts or gasses; often effervescent; often used therapeutically
FAQs About the word mineral water
Nước khoáng
water naturally or artificially impregnated with mineral salts or gasses; often effervescent; often used therapeutically
No synonyms found.
No antonyms found.
mineral vein => mạch khoáng, mineral tar => Hắc ín khoáng, mineral resources => Tài nguyên khoáng sản, mineral processing => Xử lý khoáng sản, mineral pitch => Nhựa khoáng,