Vietnamese Meaning of mineral deficiency
thiếu hụt khoáng chất
Other Vietnamese words related to thiếu hụt khoáng chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mineral deficiency
- mineral dressing => Khai thác khoáng sản
- mineral extraction => Khai thác khoáng sản
- mineral jelly => Sáp dầu mỏ
- mineral kingdom => Vương quốc khoáng vật
- mineral oil => Dầu khoáng
- mineral pitch => Nhựa khoáng
- mineral processing => Xử lý khoáng sản
- mineral resources => Tài nguyên khoáng sản
- mineral tar => Hắc ín khoáng
- mineral vein => mạch khoáng
Definitions and Meaning of mineral deficiency in English
mineral deficiency (n)
lack of a mineral micronutrient that is essential for normal nutrition or metabolism
FAQs About the word mineral deficiency
thiếu hụt khoáng chất
lack of a mineral micronutrient that is essential for normal nutrition or metabolism
No synonyms found.
No antonyms found.
mineral => khoáng vật, miner => Người khai thác mỏ, minelaying => đặt mìn, minelayer => Tàu rải mìn, minefield => Bãi mìn,