Vietnamese Meaning of microsthenic
Yếu
Other Vietnamese words related to Yếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microsthenic
- microsthene => microsthene
- microsporum => Microsporum
- microsporophyll => Tiểu bào tử diệp
- microsporidian => microsporidia
- microsporic => vi cực nhỏ
- microspore => Bào tử nhỏ
- microsporangium => Hiếu bào tử
- microspectroscope => máy quang phổ hiển vi
- microsorium punctatum => Microsorium punctatum
- microsorium => Microsorum
- microstomus => Microstoma
- microstomus kitt => cá chạch suối
- microstrobos => Microstrobos
- microstrobos niphophilus => Microstrobos niphophilus
- microsurgery => Phẫu thuật vi phẫu
- microtaggant => vi mối
- microtasimeter => Máy đo tốc độ vi mô
- microtome => máy thái mỏng mẫu mô
- microtomic => máy cắt lát mỏng
- microtomical => vi phẫu
Definitions and Meaning of microsthenic in English
microsthenic (a.)
Having a typically small size; of or pertaining to the microsthenes.
FAQs About the word microsthenic
Yếu
Having a typically small size; of or pertaining to the microsthenes.
No synonyms found.
No antonyms found.
microsthene => microsthene, microsporum => Microsporum, microsporophyll => Tiểu bào tử diệp, microsporidian => microsporidia, microsporic => vi cực nhỏ,