Vietnamese Meaning of microsporangium
Hiếu bào tử
Other Vietnamese words related to Hiếu bào tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microsporangium
- microspectroscope => máy quang phổ hiển vi
- microsorium punctatum => Microsorium punctatum
- microsorium => Microsorum
- microsome => Microzom
- microsomal => Vi thể
- microsoft disk operating system => Hệ điều hành Microsoft disk
- microseme => bào tử
- microseismometer => Máy đo địa chấn siêu nhạy
- microseismology => Vi mô địa chấn học
- microseismograph => Máy địa chấn nhỏ
Definitions and Meaning of microsporangium in English
microsporangium (n)
a plant structure that produces microspores
microsporangium (n.)
A sporangium or conceptacle containing only very minute spores. Cf. Macrosporangium.
FAQs About the word microsporangium
Hiếu bào tử
a plant structure that produces microsporesA sporangium or conceptacle containing only very minute spores. Cf. Macrosporangium.
No synonyms found.
No antonyms found.
microspectroscope => máy quang phổ hiển vi, microsorium punctatum => Microsorium punctatum, microsorium => Microsorum, microsome => Microzom, microsomal => Vi thể,