Vietnamese Meaning of micropterus dolomieu
Cá rô miệng rộng
Other Vietnamese words related to Cá rô miệng rộng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of micropterus dolomieu
- micropterus => Cá rô đen
- microprocessor chip => Chip vi xử lý
- microprocessor => Vi xử lý
- micropogonias undulatus => Micropogonias undulatus
- micropogonias => Micropogonias
- microphyte => vi sinh vật
- microphytal => vi sinh vật
- microphyllous => vi lá nhỏ
- microphthalmy => Tiểu nhãn cầu.
- microphthalmia => vi thể nhỏ mắt
- micropterus pseudoplites => Cá rô đen
- micropterus salmoides => Cá rô phi
- micropylar => lỗ vi sợi
- micropyle => Vi giao
- microradian => microradian
- microscopal => nhỏ như vi trúng kính hiển vi
- microscope => Kính hiển vi
- microscope slide => Phiến kính hiển vi
- microscope stage => bệ kính hiển vi
- microscopial => Kính hiển vi
Definitions and Meaning of micropterus dolomieu in English
micropterus dolomieu (n)
a variety of black bass; the angle of the jaw falls below the eye
FAQs About the word micropterus dolomieu
Cá rô miệng rộng
a variety of black bass; the angle of the jaw falls below the eye
No synonyms found.
No antonyms found.
micropterus => Cá rô đen, microprocessor chip => Chip vi xử lý, microprocessor => Vi xử lý, micropogonias undulatus => Micropogonias undulatus, micropogonias => Micropogonias,