Vietnamese Meaning of microprocessor chip
Chip vi xử lý
Other Vietnamese words related to Chip vi xử lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microprocessor chip
- microprocessor => Vi xử lý
- micropogonias undulatus => Micropogonias undulatus
- micropogonias => Micropogonias
- microphyte => vi sinh vật
- microphytal => vi sinh vật
- microphyllous => vi lá nhỏ
- microphthalmy => Tiểu nhãn cầu.
- microphthalmia => vi thể nhỏ mắt
- microphotometer => máy quang-densitomé
- microphotography => Ảnh hiển vi
- micropterus => Cá rô đen
- micropterus dolomieu => Cá rô miệng rộng
- micropterus pseudoplites => Cá rô đen
- micropterus salmoides => Cá rô phi
- micropylar => lỗ vi sợi
- micropyle => Vi giao
- microradian => microradian
- microscopal => nhỏ như vi trúng kính hiển vi
- microscope => Kính hiển vi
- microscope slide => Phiến kính hiển vi
Definitions and Meaning of microprocessor chip in English
microprocessor chip (n)
electronic equipment consisting of a small crystal of a silicon semiconductor fabricated to carry out a number of electronic functions in an integrated circuit
FAQs About the word microprocessor chip
Chip vi xử lý
electronic equipment consisting of a small crystal of a silicon semiconductor fabricated to carry out a number of electronic functions in an integrated circuit
No synonyms found.
No antonyms found.
microprocessor => Vi xử lý, micropogonias undulatus => Micropogonias undulatus, micropogonias => Micropogonias, microphyte => vi sinh vật, microphytal => vi sinh vật,