Vietnamese Meaning of metaling
quá trình dát kim loại
Other Vietnamese words related to quá trình dát kim loại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metaling
Definitions and Meaning of metaling in English
metaling (p. pr. & vb. n.)
of Metal
FAQs About the word metaling
quá trình dát kim loại
of Metal
No synonyms found.
No antonyms found.
metalhead => dân nghiện metal, metaleptical => kim loại, metaleptic => metalepsis, metalepsy => phúng dụ pháp, metalepsis => Hoán dụ,