Vietnamese Meaning of metalhead
dân nghiện metal
Other Vietnamese words related to dân nghiện metal
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metalhead
- metaling => quá trình dát kim loại
- metalize => kim loại hóa
- metalled => bọc kim loại
- metallic => kim loại
- metallic bond => Liên kết kim loại
- metallic element => kim loại
- metallical => kim loại
- metallic-colored => Màu kim loại
- metallic-coloured => Màu ánh kim
- metallic-looking => Trông giống như kim loại
Definitions and Meaning of metalhead in English
metalhead (n)
a fan of heavy metal music
FAQs About the word metalhead
dân nghiện metal
a fan of heavy metal music
No synonyms found.
No antonyms found.
metaleptical => kim loại, metaleptic => metalepsis, metalepsy => phúng dụ pháp, metalepsis => Hoán dụ, metalepses => Metalepsis,